Viêm thận là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Viêm thận là tình trạng viêm xảy ra tại cầu thận, ống thận, mô kẽ hoặc bể thận, gây rối loạn chức năng lọc máu và có thể dẫn đến suy thận nếu không điều trị. Bệnh có thể do nhiễm khuẩn, rối loạn miễn dịch, tác dụng phụ của thuốc hoặc bệnh lý hệ thống, với triệu chứng từ tiểu máu, phù đến tăng huyết áp và suy thận mạn.

Định nghĩa viêm thận

Viêm thận là tình trạng viêm của các mô cấu trúc chức năng trong thận, bao gồm cầu thận, ống thận, mô kẽ và hệ thống đài – bể thận. Đây là một nhóm bệnh lý đa dạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm khuẩn, phản ứng miễn dịch bất thường, tác dụng phụ của thuốc hoặc các bệnh hệ thống như lupus ban đỏ. Viêm thận ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng lọc máu và duy trì cân bằng nội môi, dẫn đến rối loạn về điện giải, nước tiểu và huyết áp.

Tình trạng viêm có thể diễn biến cấp tính hoặc mạn tính, tùy thuộc vào cơ chế bệnh sinh và thời gian tiến triển. Viêm thận cấp tính thường xảy ra nhanh chóng, với triệu chứng rõ rệt và có thể phục hồi hoàn toàn nếu điều trị sớm. Trong khi đó, viêm thận mạn tính có thể kéo dài âm thầm qua nhiều năm, dẫn đến tổn thương không hồi phục và suy thận mạn nếu không được can thiệp kịp thời.

Trên phương diện dịch tễ, viêm thận là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận mạn và cần lọc máu chu kỳ. Theo National Kidney Foundation, hơn 850 triệu người trên thế giới đang sống với các rối loạn chức năng thận, trong đó phần lớn có liên quan đến viêm thận chưa được phát hiện kịp thời.

Phân loại viêm thận

Viêm thận được phân loại dựa trên vị trí giải phẫu bị ảnh hưởng và nguyên nhân bệnh sinh. Cách phân loại này giúp xác định chính xác cơ chế bệnh lý cũng như lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là các nhóm chính của viêm thận:

  • Viêm cầu thận (Glomerulonephritis): tổn thương chủ yếu tại cầu thận – nơi lọc huyết tương thành nước tiểu. Thường liên quan đến cơ chế miễn dịch.
  • Viêm ống thận – mô kẽ (Tubulointerstitial nephritis): ảnh hưởng đến ống thận và mô kẽ quanh ống. Nguyên nhân thường do thuốc, độc chất hoặc nhiễm virus.
  • Viêm bể thận (Pyelonephritis): nhiễm khuẩn cấp tính hoặc mạn tính ở hệ thống đài – bể thận và mô thận lân cận, thường khởi phát từ nhiễm trùng tiết niệu.
  • Viêm thận lupus: biến chứng thận trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống, đặc trưng bởi lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận.

Bảng phân loại dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa các thể viêm thận:

Thể viêm thận Vị trí tổn thương chính Nguyên nhân phổ biến Biểu hiện thường gặp
Viêm cầu thận Cầu thận Lắng đọng miễn dịch Tiểu máu, tiểu đạm, phù
Viêm ống thận – mô kẽ Ống thận và mô kẽ Thuốc, virus Tiểu đạm nhẹ, giảm chức năng thận
Viêm bể thận Bể thận và mô thận Vi khuẩn E. coli Sốt cao, đau hông lưng, tiểu buốt

Phân loại viêm thận có vai trò thiết yếu trong tiếp cận chẩn đoán và điều trị. Việc nhầm lẫn giữa các thể bệnh có thể dẫn đến sai sót trong điều trị, đặc biệt với những thể viêm thận do miễn dịch cần dùng thuốc ức chế miễn dịch mạnh.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Viêm thận có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm khuẩn, phản ứng miễn dịch bất thường đến các yếu tố ngoại lai như thuốc hoặc chất độc. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Nhiễm khuẩn: Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu (sau viêm họng, viêm da); viêm bể thận do E. coli, Klebsiella.
  • Rối loạn miễn dịch: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch máu, hội chứng Goodpasture.
  • Thuốc: NSAIDs, kháng sinh nhóm beta-lactam, rifampicin, thuốc lợi tiểu.
  • Chất độc: thuốc nhuộm, kim loại nặng, chất bảo quản công nghiệp.
  • Di truyền: hội chứng Alport, bệnh thận đa nang.

Cơ chế bệnh sinh đặc trưng của viêm cầu thận thường liên quan đến việc hình thành và lắng đọng phức hợp miễn dịch (antigen-antibody complexes) tại màng đáy cầu thận, gây viêm, phù nề và tăng tính thấm. Trong khi đó, viêm ống thận – mô kẽ có thể xảy ra do phản ứng dị ứng, tổn thương tế bào trực tiếp hoặc độc tính của thuốc.

Với viêm bể thận, vi khuẩn từ đường niệu dưới di chuyển ngược dòng lên bể thận, gây viêm lan rộng. Đáp ứng viêm ở cấp độ mô làm tổn thương mô thận, rối loạn tưới máu và có thể dẫn đến hoại tử nếu không điều trị kịp thời.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng viêm thận phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ tổn thương và tiến triển cấp hay mạn. Tuy nhiên, một số biểu hiện thường gặp có thể nhận biết sớm như:

  • Tiểu máu: nước tiểu đỏ hoặc màu nâu sẫm, thường không đau
  • Tiểu đạm: nước tiểu có bọt, xét nghiệm protein niệu dương tính
  • Phù: sưng mí mắt, phù chân, cổ trướng (trong hội chứng thận hư)
  • Tăng huyết áp: đặc biệt trong viêm cầu thận mạn
  • Sốt, ớn lạnh, đau thắt lưng: điển hình trong viêm bể thận cấp

Viêm thận cấp thường biểu hiện đột ngột với sốt, đau hông lưng, tiểu ít, tiểu rát. Trong khi đó, viêm thận mạn diễn tiến âm thầm, biểu hiện không rõ rệt cho đến khi suy thận giai đoạn cuối. Điều này làm tăng nguy cơ phát hiện muộn và tỷ lệ phải lọc máu cao.

Bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng bằng xét nghiệm nước tiểu, công thức máu, sinh hóa và siêu âm thận để xác định mức độ tổn thương và nguy cơ tiến triển.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm thận đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác lâm sàng kỹ lưỡng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định vị trí tổn thương, mức độ viêm, nguyên nhân gây bệnh và đánh giá chức năng thận hiện tại. Mục tiêu của chẩn đoán là phát hiện sớm tổn thương thận, phân biệt giữa các thể viêm thận khác nhau và tiên lượng nguy cơ diễn tiến thành suy thận mạn.

Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: kiểm tra phù, huyết áp, đau vùng hông lưng, tình trạng tiểu tiện.
  • Xét nghiệm nước tiểu: tìm tế bào máu, trụ niệu, protein niệu, bạch cầu niệu.
  • Xét nghiệm máu: đo nồng độ creatinine, ure, GFR, điện giải, C3/C4, ANA, anti-dsDNA nếu nghi lupus.
  • Siêu âm thận: đánh giá kích thước, hình dạng, độ phản âm của mô thận.
  • Sinh thiết thận: là phương pháp chẩn đoán quyết định trong viêm cầu thận, giúp xác định mô học và mức độ tổn thương.

Bảng sau mô tả các xét nghiệm thường dùng và vai trò trong chẩn đoán viêm thận:

Xét nghiệm Chỉ số Giá trị chẩn đoán
Nước tiểu Protein, hồng cầu, bạch cầu, trụ niệu Gợi ý tổn thương cầu thận hoặc viêm bể thận
Máu Creatinine, ure, GFR Đánh giá mức lọc cầu thận và chức năng thận
Sinh thiết Mẫu mô thận Xác định loại viêm cầu thận, mức độ xơ hóa

Điều trị viêm thận

Chiến lược điều trị viêm thận cần dựa vào nguyên nhân gây bệnh, thể viêm thận cụ thể, mức độ tiến triển và có kèm theo biến chứng hay không. Việc cá thể hóa điều trị giúp tăng hiệu quả kiểm soát viêm và bảo vệ chức năng thận lâu dài.

Các hướng điều trị chính bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân: dùng kháng sinh cho nhiễm khuẩn, ngưng thuốc độc thận nếu là nguyên nhân gây viêm mô kẽ.
  • Điều trị miễn dịch: dùng corticosteroids (prednisolone, methylprednisolone), thuốc ức chế miễn dịch như cyclophosphamide, mycophenolate mofetil trong các trường hợp viêm cầu thận do lupus hoặc viêm mạch.
  • Kiểm soát triệu chứng: dùng thuốc lợi tiểu để giảm phù, ức chế men chuyển (ACEI) hoặc chẹn thụ thể (ARB) để giảm protein niệu và bảo vệ thận.
  • Hỗ trợ lọc máu: trong suy thận cấp có thể cần lọc máu cấp cứu. Nếu tiến triển thành suy thận mạn giai đoạn cuối, bệnh nhân có thể cần lọc máu chu kỳ hoặc ghép thận.

Phác đồ điều trị cụ thể sẽ tùy thuộc vào từng thể bệnh. Ví dụ, trong viêm cầu thận lupus lớp IV, thường cần phối hợp pulse methylprednisolone và cyclophosphamide liều cao. Trong khi đó, viêm bể thận cấp chỉ cần điều trị kháng sinh phù hợp theo kháng sinh đồ.

Biến chứng và hậu quả lâu dài

Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm, viêm thận có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy thận mạn: tổn thương thận không hồi phục, giảm GFR dần theo thời gian, cuối cùng dẫn đến nhu cầu lọc máu hoặc ghép thận.
  • Hội chứng thận hư: tiểu đạm nặng, hạ albumin máu, phù toàn thân, nguy cơ huyết khối.
  • Tăng huyết áp mạn tính: do tổn thương thận kéo dài làm mất khả năng điều hòa huyết áp.
  • Thiếu máu mạn: do giảm sản xuất erythropoietin ở thận.

Theo American Kidney Fund, khoảng 30-50% người bị viêm cầu thận mạn không kiểm soát tốt sẽ tiến triển thành bệnh thận giai đoạn cuối trong vòng 10 năm. Do đó, quản lý lâu dài và tuân thủ điều trị đóng vai trò sống còn với người bệnh.

Phòng ngừa và quản lý bệnh

Phòng ngừa viêm thận hiệu quả cần bắt đầu từ việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ, phát hiện sớm dấu hiệu rối loạn chức năng thận và điều trị triệt để các nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Một số biện pháp phòng ngừa chính:

  • Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 lít/người lớn khỏe mạnh)
  • Không nhịn tiểu lâu, đi tiểu sau quan hệ tình dục để hạn chế nhiễm khuẩn tiết niệu
  • Tránh dùng thuốc giảm đau, kháng sinh, thuốc lợi tiểu kéo dài không có chỉ định
  • Đi khám định kỳ nếu có bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường, lupus

Với người đã được chẩn đoán viêm thận, việc theo dõi chức năng thận định kỳ (định lượng creatinine, protein niệu), tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống là cần thiết để làm chậm tiến triển và cải thiện tiên lượng bệnh.

Vai trò của cộng đồng và chính sách y tế

Viêm thận và các bệnh thận mạn đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố quan trọng để giảm gánh nặng bệnh tật. Các chương trình sàng lọc tại cộng đồng nên được triển khai định kỳ, nhất là với người có yếu tố nguy cơ cao.

Chính sách y tế công cần tập trung vào:

  • Miễn giảm chi phí xét nghiệm cơ bản về chức năng thận cho đối tượng nguy cơ
  • Hướng dẫn lâm sàng quốc gia về chẩn đoán và điều trị viêm thận
  • Tăng cường đào tạo chuyên khoa thận – tiết niệu tại tuyến cơ sở
  • Hỗ trợ bảo hiểm y tế cho các thuốc ức chế miễn dịch và lọc máu chu kỳ

Đầu tư vào phòng ngừa và phát hiện sớm viêm thận là giải pháp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ suy thận mạn và chi phí điều trị y tế dài hạn.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm thận:

Tính thâm nhập hệ thần kinh trung ương của SARS‐CoV-2 có thể đóng vai trò gây suy hô hấp ở bệnh nhân COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Medical Virology - Tập 92 Số 6 - Trang 552-555 - 2020
Tóm tắtTheo sau hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng coronavirus (SARS‐CoV) và hội chứng hô hấp Trung Đông coronavirus (MERS‐CoV), một loại coronavirus gây bệnh nặng khác được gọi là SARS‐CoV-2 (trước đây được biết đến với tên 2019‐nCoV) đã xuất hiện vào tháng 12 năm 2019 tại Vũ Hán, Trung Quốc, và lan nhanh ra khắp thế giới. Virus này có trình tự giống cao với SARS‐...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #SARS‐CoV-2 #suy hô hấp #hệ thần kinh trung ương #viêm phổi coronavirus #hội chứng suy hô hấp cấp tính #triệu chứng thần kinh
Vai trò của viêm trong tổn thương và bệnh lý hệ thần kinh trung ương Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 147 Số S1 - 2006
Trong nhiều năm, hệ thần kinh trung ương (CNS) được coi là ‘đặc quyền miễn dịch’, không dễ bị tổn thương cũng như không góp phần vào quá trình viêm. Hiện nay, người ta đã nhận ra rằng CNS thực sự thể hiện các tính năng của sự viêm, và để đáp ứng với chấn thương, nhiễm trùng hoặc bệnh, các tế bào cư trú trong CNS sản sinh ra các yếu tố gây viêm, bao gồm cytokine proinflammatory, prostagland...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu / Hội Thần kinh Ngoại vi về việc quản lý bệnh đa dây thần kinh viêm mạn tính mất myelin: Báo cáo của lực lượng đặc nhiệm chung của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu và Hội Thần kinh Ngoại vi - Sửa đổi lần đầu tiên Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 3 - Trang 356-363 - 2010
Bối cảnh:  Các hướng dẫn đồng thuận về định nghĩa, điều tra và điều trị bệnh viêm đa dây thần kinh mạn tính mất myelin (CIDP) đã được công bố trước đó trên Tạp chí Thần kinh Châu ÂuTạp chí Hệ thần kinh Ngoại vi.Mục tiêu:  Để xem xét lại những hướng dẫn này.... hiện toàn bộ
Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân...... hiện toàn bộ
#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Minocycline làm giảm viêm thần kinh do lipopolysaccharide (LPS), hành vi ốm đau và chứng không cảm giác vui vẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2008
Tóm tắtĐặt vấn đềSự kích hoạt của hệ miễn dịch bẩm sinh ngoại vi kích thích sự tiết cytokine trong hệ thần kinh trung ương (CNS) điều tiết các triệu chứng hành vi của bệnh. Tuy nhiên, việc sản xuất cytokine quá mức bởi tế bào microglia có thể gây ra các biến chứng hành vi và nhận thức kéo dài. Mục đích của nghiên cứu này là xác đị...... hiện toàn bộ
Escherichia coli gây viêm bể thận và tác động lên mô tế bào biểu bì ống thận gần của người: vai trò của hemolysin ở một số chủng Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 58 Số 5 - Trang 1281-1289 - 1990
Viêm bể thận cấp tính, một biến chứng của hiện tượng E. coli trong nước tiểu, phải thể hiện sự xâm nhập của vi khuẩn qua biểu mô thận. Để nghiên cứu quá trình này, chúng tôi đã phủ các huyền phù vi khuẩn lên lớp tế bào biểu mô ống thận gần của người đã được nuôi cấy và đo lường tính chất độc tế bào thông qua việc giải phóng lactate dehydrogenase (LDH). Ba mươi bốn chủng vi khuẩn được nuôi ...... hiện toàn bộ
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Hướng tới các tiêu chí phân loại mới cho viêm khớp vô căn vị thành niên: Những bước đầu tiên, Tổ chức Thí nghiệm Quốc tế Thần kinh Nhi khoa Dịch bởi AI
Journal of Rheumatology - Tập 46 Số 2 - Trang 190-197 - 2019
Mục tiêu.Để xem xét lại các tiêu chí phân loại viêm khớp vô căn vị thành niên (JIA) hiện tại của Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Thấp khớp (ILAR) bằng cách tiếp cận dựa trên bằng chứng, sử dụng các biện pháp lâm sàng và xét nghiệm labo định kỳ có sẵn trên toàn thế giới, nhằm xác định các nhóm lâm sàng đồng nhất và phân biệt các hình thức viêm khớp mạn tính...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vô căn vị thành niên #phân loại #đồng thuận quốc tế #yếu tố thấp khớp #viêm khớp mạn tính
Viêm cơ tim cấp có triệu chứng ở 7 thanh thiếu niên sau khi tiêm vắc-xin COVID-19 Pfizer-BioNTech Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 148 Số 3 - 2021
Các thử nghiệm tiêm vắc-xin chống bệnh coronavirus 2019 (COVID-19) đã bao gồm một số lượng hạn chế trẻ em, do đó có thể không phát hiện được các sự kiện bất lợi hiếm nhưng quan trọng trong nhóm dân số này. Chúng tôi báo cáo 7 trường hợp viêm cơ tim cấp hoặc viêm màng ngoài tim ở những thanh thiếu niên nam khỏe mạnh, những người xuất hiện triệu chứng đau ngực trong vòng 4 ngày sau liều tiêm...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #vắc-xin #viêm cơ tim #thanh thiếu niên
Yin và Yang của Microglia Dịch bởi AI
Developmental Neuroscience - Tập 33 Số 3-4 - Trang 199-209 - 2011
Microglia, tế bào miễn dịch cư trú trong hệ thần kinh trung ương (CNS) của động vật có vú, đóng một vai trò quan trọng trong cả điều kiện sinh lý và bệnh lý, chẳng hạn như sự phục hồi tính toàn vẹn của CNS và sự tiến triển của các rối loạn thoái hóa thần kinh. Nhiều dữ liệu đã được công bố cho thấy tình trạng viêm thần kinh do sự kích hoạt microglia có thể gây hậu quả bất lợi cho não bộ đa...... hiện toàn bộ
#microglia #CNS #viêm thần kinh #tổn thương não #bảo vệ thần kinh #tái sinh sợi trục #tái myelin hóa
Tổng số: 666   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10